Có tổng cộng: 26 tên tài liệu.Nguyễn Đình Đông | Bộ đề minh hoạ luyện thi THPT quốc gia 2018 giáo dục công dân: | 370 | NDD.BD | 2018 |
Nguyễn, Văn Cư | Dạy và học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông: Những vấn đề lí luận và thực tiễn | 370.115 | NVC.DV | 2009 |
| Nhà giáo - Nghề giáo: Những điều cần biết: . T1 | 371.009597 | NQDT.N1 | 2020 |
| Nhà giáo - Nghề giáo: Những điều nên biết: . T.2 | 371.009597 | NQDT.N2 | 2020 |
| Giáo dục công dân 10: Sách giáo viên | 371.071 | 10LTH.GD | 2010 |
| Giáo dục công dân 11: | 371.071 | 11MVB.GD | 2010 |
| Giáo dục công dân 12: | 371.071 | 12DTTM.GD | 2010 |
Huỳnh Văn Sơn | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hoá cho giáo viên các cấp học phổ thông: | 371.3 | HVS.PT | 2015 |
Phạm Hồng Tung | Hướng dẫn dạy học môn Lịch sử và Địa lí tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.89 | PHT.HD | 2019 |
| Nâng cao năng lực lập kế hoạch dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.11 | KTBT.NC | 2013 |
Nguyễn Đức Sơn | Nâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.11 | NDS.NC | 2013 |
Nguyễn Việt Hùng | Tăng cường năng lực làm công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học phổ thông: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.11 | NVH.TC | 2013 |
| Tăng cường năng lực dạy học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông. Module THPT 17-19 | 373.11 | PTL.TC | 2013 |
Phạm Viết Vượng | Tăng cường năng lực nghiên cứu khoa học của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.11 | PVV.TC | 2013 |
Ngô Quang Sơn | Tăng cường năng lực sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.133 | NQS.TC | 2013 |
| Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp trung học phổ thông theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 373.1425 | BND.HD | 2019 |
| Nâng cao năng lực hiểu biết về môi trường giáo dục và xây dựng môi trường học tập: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.15 | LHS.NC | 2013 |
Nguyễn Quang Uẩn | Nâng cao năng lực chăm sóc/ hỗ trợ tâm lí cho học sinh trong quá trình giáo dục: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.18 | NQU.NC | 2013 |
| Tăng cường năng lực giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học cơ sở | 373.236 | HTN.TC | 2013 |
Lê Thanh Sử | Phát triển năng lực tổ chức các hoạt động giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.238 | LTS.PT | 2013 |
Nguyễn Đức Minh | Phát triển năng lực hoạt động chính trị - xã hội của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.238 | NDM.PT | 2013 |
Nguyễn Thị Mùi | Nâng cao năng lực tham vấn, hướng dẫn và tư vấn giáo dục của giáo viên: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.238 | NTM.NC | 2013 |
Phạm Văn Hoan | Tăng cường năng lực kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của học sinh: Dành cho giáo viên trung học phổ thông | 373.238 | PVH.TC | 2013 |
| Hoạt động giáo dục hướng nghiệp 10: Sách giáo viên | 373.246 | 10.HD | 2022 |
| Hỏi đáp về chương trình giáo dục phổ thông: . Q.1 | 375.009597 | HSD.H1 | 2019 |
| Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2010-2011 về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục chuyên nghiệp: | 379.597 | .TL | 2011 |